Coi tuổi kết hôn cho nam tuổi Bính Tuất 2006
Xem tuổi kết hôn nam tuổi Bính Tuất 2006, nam sinh năm 2006 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Bính Tuất 2006.
Thông tin tử vi nam tuổi Bính Tuất 2006
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 2006 |
Tuổi âm | Bính Tuất |
Mệnh tuổi bạn | Ốc Thượng Thổ |
Cung phi | Chấn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Bính Tuất 2006
Để đánh giá nam tuổi Bính Tuất 2006 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:
Nữ sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 9 |
Nữ sinh năm 2021 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 2016 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2006 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2015 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Mùi ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2013 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2007 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2004 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2014 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 2003 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Mùi ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 2001 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Bính Tuất 2006
Nữ sinh 2011 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Mão ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1999 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Mão ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2012 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Thìn ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2009 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2008 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1993 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dậu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1991 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Mùi ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2018 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1992 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2017 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dậu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2020 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2019 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1996 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2000 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Thìn ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2010 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2002 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2005 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dậu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Bính Tuất 2006. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.